Sống Lại Từ Tro Tàn
-
C17: Công việc mới
Sau một thời gian, Văn Thành cảm thấy lo lắng về tương lai. Nếu cứ tiếp tục thế này, số tiền mà Bác Lý Hải Sơn chu cấp cuối cùng cũng sẽ hết đi, và gánh nặng về kinh tế ngày một lớn hơn. Một hôm, anh kéo tay Lan Phương ôn tồn nói.
“Lan Phương, anh cần phải nói với em một chuyện nghiêm túc,” Văn Thành bắt đầu. “Anh đã suy nghĩ nhiều và nhận ra rằng, nếu cứ tiếp tục sống nhờ vào tiền trợ cấp của gia đình, chúng ta sẽ gặp khó khăn khi số tiền đó cạn kiệt, và gánh nặng kinh tế sẽ ảnh hưởng đến họ.”
Lan Phương gật đầu đồng ý. “Em cũng đã lo lắng về điều này. Vậy anh có ý tưởng gì không?”
Văn Thành nhìn cô với ánh mắt quyết tâm. “Anh nghĩ chúng ta nên đi tìm việc làm thêm để kiếm tiền trang trải cuộc sống. Có thể là làm gia sư, phục vụ trong nhà hàng hoặc bất cứ công việc gì phù hợp. Quan trọng là chúng ta có thể tự lập và không phải lo lắng quá nhiều về tài chính.”
Lan Phương suy nghĩ một lúc rồi đáp. “Nghe cũng hợp lý. Anh đã biết mình sẽ làm công việc gì chưa.”
Văn Thành mỉm cười. “Tuyệt vời. Vậy chúng ta sẽ bắt đầu tìm kiếm ngay hôm nay. Anh biết một vài trang web và nhóm trên mạng xã hội mà sinh viên thường chia sẻ thông tin về việc làm thêm. Em lên coi thử.”
Cả hai cùng ngồi xuống, mở máy tính và bắt đầu lướt qua các trang web tuyển dụng. Họ xem xét từng công việc, đánh giá mức lương, yêu cầu công việc và địa điểm.
Lan Phương lướt thấy một công việc hấp dẫn nói, “Ê, có một công việc gia sư tiếng Việt nè, anh có muốn làm không?”
Văn Thành lắc đầu. “Công việc đó rất phù hợp với em đấy. Còn anh nghĩ mình nên làm phục vụ một quán cà phê nào đó, vì anh cần trau dồi tiếng Nga thêm.”
Lan Phương cười. “Được rồi, vậy em thử ứng tuyển công việc gia sư.”
“Anh sẽ tìm một công việc phục vụ gần đây xem sao,” Văn Thành nói.
Ngày hôm sau, Văn Thành và Lan Phương đều nhận được lời mời phỏng vấn. Cảm giác hào hứng và lo lắng đan xen.
Buổi sáng, họ chuẩn bị trang phục chỉnh tề và cùng nhau ra khỏi nhà. Văn Thành sẽ phỏng vấn tại một quán cà phê nhỏ gần trường, còn Lan Phương sẽ đến một trung tâm gia sư để gặp gỡ nhà tuyển dụng.
Văn Thành nắm chặt tay Lan Phương trước khi cả hai tạm chia tay. “Cố lên nhé em, anh tin là em sẽ làm tốt.”
Lan Phương mỉm cười, ánh mắt rạng rỡ. “Cả anh nữa nhé, Văn Thành. Chúc anh may
Văn Thành đi đến quán cà phê nhỏ nhưng ấm cúng. Người quản lý là một người phụ nữ trung niên với nụ cười thân thiện. Bà bắt đầu bằng một vài câu hỏi cơ bản.
"Здравствуйте, Вы Ван Тхань?" (Chào anh, anh là Văn Thành phải không?)
"Да, это я. Очень приятно познакомиться с Вами." (Vâng, là tôi. Rất vui được gặp bà.)
"Почему Вы хотите работать у нас?" (Tại sao anh muốn làm việc tại quán chúng tôi?)
"Я хочу улучшить свои навыки общения на русском языке и получить опыт работы в Москве." (Tôi muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nga của mình và có thêm kinh nghiệm làm việc ở Moscow.)
"У Вас есть опыт работы в кафе?" (Anh đã từng làm việc tại quán cà phê chưa?)
"Да, я работал баристой в одном кафе во Вьетнаме." (Vâng, tôi đã từng làm nhân viên tại một quán cà phê ở Việt Nam.)
Người quản lý gật đầu hài lòng. “Мы очень впечатлены Вами, Ван Тхань. Вы можете начать работать со следующей недели.” (Chúng tôi rất ấn tượng với anh, Văn Thành. Anh có thể bắt đầu làm việc từ tuần sau.)
Về phần Lan Phương cô đến một trung tâm gia sư. Người phụ trách là một thầy giáo người Nga có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Việt. Thầy bắt đầu với một vài câu hỏi tiếng Nga cơ bản.
"Добрый день, Вы Лан Фыонг?" (Chào cô, cô là Lan Phương phải không?)
"Да, это я. Очень приятно познакомиться с Вами." (Vâng, là tôi. Rất vui được gặp thầy.)
"Почему Вы хотите работать репетитором?" (Tại sao cô muốn làm gia sư?)
"Я люблю учить и хочу помочь детям изучать вьетнамский язык. У меня есть опыт работы репетитором во Вьетнаме." (Tôi thích dạy học và muốn giúp các em nhỏ học tiếng Việt. Tôi đã có kinh nghiệm làm gia sư tại Việt Nam.)
"Какие методы преподавания Вы используете?" (Cô sử dụng phương pháp giảng dạy nào?)
"Я использую интерактивные методы, чтобы сделать уроки интересными и эффективными." (Tôi sử dụng các phương pháp tương tác để các buổi học trở nên thú vị và hiệu quả.)
Thầy giáo lắng nghe và mỉm cười. “Мы рады приветствовать Вас в нашей команде. Вы можете начать преподавать со следующей недели.” (Chúng tôi rất vui được đón cô vào đội ngũ gia sư của trung tâm. Cô có thể bắt đầu dạy từ tuần sau.)
Sau khi hoàn thành buổi phỏng vấn, Văn Thành và Lan Phương gặp lại nhau tại một quán cà phê để chia sẻ kết quả. Cả hai đều vui mừng khi biết rằng mọi việc đều suôn sẻ.
“Мы это сделали, Ван Тхань!” (Chúng ta đã làm được rồi, Văn Thành!) Lan Phương nói, ánh mắt lấp lánh niềm vui.
Cả hai cùng nhau nâng cốc cà phê, chúc mừng cho sự khởi đầu mới.
Văn Thành đã làm việc tại quán cà phê được một tuần và bắt đầu quen với nhịp điệu của công việc. Mỗi sáng, anh thức dậy sớm, chuẩn bị kỹ lưỡng và đến quán cà phê với tinh thần sảng khoái. Anh tận hưởng công việc, cảm thấy mình học hỏi được nhiều điều và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Nga hàng ngày.
Một buổi chiều chủ nhật, quán cà phê bỗng trở nên đông đúc hơn bình thường. Nhiều khách hàng đổ về cùng lúc, khiến không gian quán trở nên náo nhiệt. Văn Thành nhanh nhẹn phục vụ từng bàn, cố gắng đảm bảo mọi người đều hài lòng. Nhưng rồi, một nhóm khách hàng bốn người bước vào, với vẻ ngoài không thân thiện. Họ chọn chỗ ngồi gần cửa sổ và gọi một loạt đồ uống phức tạp.
"Принесите нам четыре капучино с разными сиропами и большую порцию чизкейка." (Mang cho chúng tôi bốn cốc cappuccino với các loại siro khác nhau và một phần lớn bánh cheesecake.)
Văn Thành ghi chép nhanh chóng và chắc chắn rằng anh đã ghi đúng yêu cầu của họ. Khi anh mang đồ uống ra, một trong số họ quát lớn.
"Я хотел другой сироп! Почему ты принес мне этот?" (Tôi muốn loại siro khác! Tại sao anh lại mang cho tôi cái này?)
Văn Thành cố gắng giải thích một cách bình tĩnh. "Извините за путаницу. Я сейчас же принесу вам другой сироп." (Xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi sẽ mang ngay cho anh loại siro khác.)
Nhưng tình hình không dừng lại ở đó. Một trong những người khác trong nhóm bắt đầu cười cợt và nói với giọng điệu khiêu khích. "Ты вообще понимаешь, что мы говорим? Ты же не местный." (Anh có hiểu chúng tôi đang nói gì không? Anh đâu phải là người địa phương.)
Văn Thành giữ bình tĩnh, nhưng anh cảm thấy căng thẳng tăng lên. Anh quay lại quầy bar để sửa lại đồ uống, nhưng những lời chế giễu vẫn vang lên từ phía bàn khách hàng đó. Người quản lý, bà Lyudmila, nhận thấy tình hình và tiến lại gần để hỗ trợ.
"В чем проблема, господа?" (Có vấn đề gì sao, các quý ông?)
Một trong số họ, với vẻ mặt giận dữ, nói. "Ваш официант не может сделать заказ правильно. Мы не довольны." (Nhân viên phục vụ của bà không thể làm đúng yêu cầu. Chúng tôi không hài lòng.)
Bà Lyudmila mỉm cười lịch sự, nhưng ánh mắt đầy kiên quyết. "Наш сотрудник старается изо всех сил, и если есть ошибка, мы ее немедленно исправим. Я прошу вас проявить терпение и уважение." (Nhân viên của chúng tôi đang cố gắng hết sức, và nếu có lỗi, chúng tôi sẽ sửa ngay lập tức. Tôi mong các anh có thể kiên nhẫn và tôn trọng.)
Ngay khi bà Lyudmila có ý định yêu cầu nhóm khách hàng rời đi, một trong số họ đột nhiên đập mạnh xuống bàn, làm đổ nước và gây ra tiếng động lớn. Các khách hàng khác trong quán cà phê đều quay lại nhìn, không khí trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết. Văn Thành nhìn thấy cảnh tượng đó, anh cảm thấy sự tức giận bùng lên trong lòng và định tiến tới để đối đầu với nhóm người gây rối.
Tuy nhiên, bà Lyudmila nhanh chóng ngăn anh lại, đặt tay lên vai anh và nói nhỏ: "Не надо, пусть полиция решит этот вопрос." (Đừng làm vậy, hãy để cảnh sát giải quyết chuyện này.)
Bà rút điện thoại ra và nhanh chóng gọi cho cảnh sát. "Здравствуйте, у нас проблема с клиентами в кафе. Они агрессивны и не хотят уходить. Пожалуйста, пришлите кого-нибудь немедленно." (Xin chào, chúng tôi có vấn đề với khách hàng tại quán cà phê. Họ hung hăng và không chịu rời đi. Xin hãy cử người đến ngay lập tức.)
Chỉ vài phút sau, cảnh sát đã có mặt. Họ nhanh chóng kiểm soát tình hình, yêu cầu nhóm khách hàng gây rối rời khỏi quán. Nhóm khách hàng không có lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo.
“Lan Phương, anh cần phải nói với em một chuyện nghiêm túc,” Văn Thành bắt đầu. “Anh đã suy nghĩ nhiều và nhận ra rằng, nếu cứ tiếp tục sống nhờ vào tiền trợ cấp của gia đình, chúng ta sẽ gặp khó khăn khi số tiền đó cạn kiệt, và gánh nặng kinh tế sẽ ảnh hưởng đến họ.”
Lan Phương gật đầu đồng ý. “Em cũng đã lo lắng về điều này. Vậy anh có ý tưởng gì không?”
Văn Thành nhìn cô với ánh mắt quyết tâm. “Anh nghĩ chúng ta nên đi tìm việc làm thêm để kiếm tiền trang trải cuộc sống. Có thể là làm gia sư, phục vụ trong nhà hàng hoặc bất cứ công việc gì phù hợp. Quan trọng là chúng ta có thể tự lập và không phải lo lắng quá nhiều về tài chính.”
Lan Phương suy nghĩ một lúc rồi đáp. “Nghe cũng hợp lý. Anh đã biết mình sẽ làm công việc gì chưa.”
Văn Thành mỉm cười. “Tuyệt vời. Vậy chúng ta sẽ bắt đầu tìm kiếm ngay hôm nay. Anh biết một vài trang web và nhóm trên mạng xã hội mà sinh viên thường chia sẻ thông tin về việc làm thêm. Em lên coi thử.”
Cả hai cùng ngồi xuống, mở máy tính và bắt đầu lướt qua các trang web tuyển dụng. Họ xem xét từng công việc, đánh giá mức lương, yêu cầu công việc và địa điểm.
Lan Phương lướt thấy một công việc hấp dẫn nói, “Ê, có một công việc gia sư tiếng Việt nè, anh có muốn làm không?”
Văn Thành lắc đầu. “Công việc đó rất phù hợp với em đấy. Còn anh nghĩ mình nên làm phục vụ một quán cà phê nào đó, vì anh cần trau dồi tiếng Nga thêm.”
Lan Phương cười. “Được rồi, vậy em thử ứng tuyển công việc gia sư.”
“Anh sẽ tìm một công việc phục vụ gần đây xem sao,” Văn Thành nói.
Ngày hôm sau, Văn Thành và Lan Phương đều nhận được lời mời phỏng vấn. Cảm giác hào hứng và lo lắng đan xen.
Buổi sáng, họ chuẩn bị trang phục chỉnh tề và cùng nhau ra khỏi nhà. Văn Thành sẽ phỏng vấn tại một quán cà phê nhỏ gần trường, còn Lan Phương sẽ đến một trung tâm gia sư để gặp gỡ nhà tuyển dụng.
Văn Thành nắm chặt tay Lan Phương trước khi cả hai tạm chia tay. “Cố lên nhé em, anh tin là em sẽ làm tốt.”
Lan Phương mỉm cười, ánh mắt rạng rỡ. “Cả anh nữa nhé, Văn Thành. Chúc anh may
Văn Thành đi đến quán cà phê nhỏ nhưng ấm cúng. Người quản lý là một người phụ nữ trung niên với nụ cười thân thiện. Bà bắt đầu bằng một vài câu hỏi cơ bản.
"Здравствуйте, Вы Ван Тхань?" (Chào anh, anh là Văn Thành phải không?)
"Да, это я. Очень приятно познакомиться с Вами." (Vâng, là tôi. Rất vui được gặp bà.)
"Почему Вы хотите работать у нас?" (Tại sao anh muốn làm việc tại quán chúng tôi?)
"Я хочу улучшить свои навыки общения на русском языке и получить опыт работы в Москве." (Tôi muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nga của mình và có thêm kinh nghiệm làm việc ở Moscow.)
"У Вас есть опыт работы в кафе?" (Anh đã từng làm việc tại quán cà phê chưa?)
"Да, я работал баристой в одном кафе во Вьетнаме." (Vâng, tôi đã từng làm nhân viên tại một quán cà phê ở Việt Nam.)
Người quản lý gật đầu hài lòng. “Мы очень впечатлены Вами, Ван Тхань. Вы можете начать работать со следующей недели.” (Chúng tôi rất ấn tượng với anh, Văn Thành. Anh có thể bắt đầu làm việc từ tuần sau.)
Về phần Lan Phương cô đến một trung tâm gia sư. Người phụ trách là một thầy giáo người Nga có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Việt. Thầy bắt đầu với một vài câu hỏi tiếng Nga cơ bản.
"Добрый день, Вы Лан Фыонг?" (Chào cô, cô là Lan Phương phải không?)
"Да, это я. Очень приятно познакомиться с Вами." (Vâng, là tôi. Rất vui được gặp thầy.)
"Почему Вы хотите работать репетитором?" (Tại sao cô muốn làm gia sư?)
"Я люблю учить и хочу помочь детям изучать вьетнамский язык. У меня есть опыт работы репетитором во Вьетнаме." (Tôi thích dạy học và muốn giúp các em nhỏ học tiếng Việt. Tôi đã có kinh nghiệm làm gia sư tại Việt Nam.)
"Какие методы преподавания Вы используете?" (Cô sử dụng phương pháp giảng dạy nào?)
"Я использую интерактивные методы, чтобы сделать уроки интересными и эффективными." (Tôi sử dụng các phương pháp tương tác để các buổi học trở nên thú vị và hiệu quả.)
Thầy giáo lắng nghe và mỉm cười. “Мы рады приветствовать Вас в нашей команде. Вы можете начать преподавать со следующей недели.” (Chúng tôi rất vui được đón cô vào đội ngũ gia sư của trung tâm. Cô có thể bắt đầu dạy từ tuần sau.)
Sau khi hoàn thành buổi phỏng vấn, Văn Thành và Lan Phương gặp lại nhau tại một quán cà phê để chia sẻ kết quả. Cả hai đều vui mừng khi biết rằng mọi việc đều suôn sẻ.
“Мы это сделали, Ван Тхань!” (Chúng ta đã làm được rồi, Văn Thành!) Lan Phương nói, ánh mắt lấp lánh niềm vui.
Cả hai cùng nhau nâng cốc cà phê, chúc mừng cho sự khởi đầu mới.
Văn Thành đã làm việc tại quán cà phê được một tuần và bắt đầu quen với nhịp điệu của công việc. Mỗi sáng, anh thức dậy sớm, chuẩn bị kỹ lưỡng và đến quán cà phê với tinh thần sảng khoái. Anh tận hưởng công việc, cảm thấy mình học hỏi được nhiều điều và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Nga hàng ngày.
Một buổi chiều chủ nhật, quán cà phê bỗng trở nên đông đúc hơn bình thường. Nhiều khách hàng đổ về cùng lúc, khiến không gian quán trở nên náo nhiệt. Văn Thành nhanh nhẹn phục vụ từng bàn, cố gắng đảm bảo mọi người đều hài lòng. Nhưng rồi, một nhóm khách hàng bốn người bước vào, với vẻ ngoài không thân thiện. Họ chọn chỗ ngồi gần cửa sổ và gọi một loạt đồ uống phức tạp.
"Принесите нам четыре капучино с разными сиропами и большую порцию чизкейка." (Mang cho chúng tôi bốn cốc cappuccino với các loại siro khác nhau và một phần lớn bánh cheesecake.)
Văn Thành ghi chép nhanh chóng và chắc chắn rằng anh đã ghi đúng yêu cầu của họ. Khi anh mang đồ uống ra, một trong số họ quát lớn.
"Я хотел другой сироп! Почему ты принес мне этот?" (Tôi muốn loại siro khác! Tại sao anh lại mang cho tôi cái này?)
Văn Thành cố gắng giải thích một cách bình tĩnh. "Извините за путаницу. Я сейчас же принесу вам другой сироп." (Xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi sẽ mang ngay cho anh loại siro khác.)
Nhưng tình hình không dừng lại ở đó. Một trong những người khác trong nhóm bắt đầu cười cợt và nói với giọng điệu khiêu khích. "Ты вообще понимаешь, что мы говорим? Ты же не местный." (Anh có hiểu chúng tôi đang nói gì không? Anh đâu phải là người địa phương.)
Văn Thành giữ bình tĩnh, nhưng anh cảm thấy căng thẳng tăng lên. Anh quay lại quầy bar để sửa lại đồ uống, nhưng những lời chế giễu vẫn vang lên từ phía bàn khách hàng đó. Người quản lý, bà Lyudmila, nhận thấy tình hình và tiến lại gần để hỗ trợ.
"В чем проблема, господа?" (Có vấn đề gì sao, các quý ông?)
Một trong số họ, với vẻ mặt giận dữ, nói. "Ваш официант не может сделать заказ правильно. Мы не довольны." (Nhân viên phục vụ của bà không thể làm đúng yêu cầu. Chúng tôi không hài lòng.)
Bà Lyudmila mỉm cười lịch sự, nhưng ánh mắt đầy kiên quyết. "Наш сотрудник старается изо всех сил, и если есть ошибка, мы ее немедленно исправим. Я прошу вас проявить терпение и уважение." (Nhân viên của chúng tôi đang cố gắng hết sức, và nếu có lỗi, chúng tôi sẽ sửa ngay lập tức. Tôi mong các anh có thể kiên nhẫn và tôn trọng.)
Ngay khi bà Lyudmila có ý định yêu cầu nhóm khách hàng rời đi, một trong số họ đột nhiên đập mạnh xuống bàn, làm đổ nước và gây ra tiếng động lớn. Các khách hàng khác trong quán cà phê đều quay lại nhìn, không khí trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết. Văn Thành nhìn thấy cảnh tượng đó, anh cảm thấy sự tức giận bùng lên trong lòng và định tiến tới để đối đầu với nhóm người gây rối.
Tuy nhiên, bà Lyudmila nhanh chóng ngăn anh lại, đặt tay lên vai anh và nói nhỏ: "Не надо, пусть полиция решит этот вопрос." (Đừng làm vậy, hãy để cảnh sát giải quyết chuyện này.)
Bà rút điện thoại ra và nhanh chóng gọi cho cảnh sát. "Здравствуйте, у нас проблема с клиентами в кафе. Они агрессивны и не хотят уходить. Пожалуйста, пришлите кого-нибудь немедленно." (Xin chào, chúng tôi có vấn đề với khách hàng tại quán cà phê. Họ hung hăng và không chịu rời đi. Xin hãy cử người đến ngay lập tức.)
Chỉ vài phút sau, cảnh sát đã có mặt. Họ nhanh chóng kiểm soát tình hình, yêu cầu nhóm khách hàng gây rối rời khỏi quán. Nhóm khách hàng không có lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo.
Bình luận
Bình luận
Bình luận Facebook