Bến Xe
-
Chương 10
Sau khi nộp bài thi cuối cùng, Liễu Địch cũng như mỗi thí sinh trong phòng thi đều thở phào nhẹ nhõm. Phòng thi nóng bức vô cùng, khiến Liễu Địch không thể ở lâu hơn. Cô nhanh chóng rời khỏi nơi đó.
Đi ra sân trường, ngẩng đầu ngắm nhìn bầu trời trong xanh và vầng mây trắng trôi lững lờ trên không trung, Liễu Địch bỗng có cảm giác như cách một thế kỷ. Cô thật sự không dám tin, kỳ thi cô mất bao công sức, chuẩn bị một thời gian dài, bây giờ đã trở thành "thì quá khứ". Bên tai cô vẫn là tiếng bút viết bài thi loạt soạt, trước mắt cô vẫn là đề thi in chữ dày đặc...
Ba ngày nay, Liễu Địch cảm thấy cô đã đạt đến cảnh giới "quên bản thân". Phảng phất cô đi vào một khu rừng rậm rạp, cây cối rợp trời. Cô đã quen với trạng thái này, nên bây giờ đột nhiên được giải phóng, cô ngược lại mất phương hướng. Liễu Địch vô ý thức đảo mắt một lượt quanh sân trường, như muốn tìm kiếm điều gì đó. Cô lập tức nhìn thấy thầy Chương đứng bên cạnh bồn hoa.
Liễu Địch nhanh chóng chạy đến bên thầy, trong lòng cô xuất hiện một niềm vui khó diễn tả. Cô chẳng nói chẳng rằng nắm chặt hai tay thầy Chương.
Ba ngày vừa qua, mỗi khi thi xong một môn, Liễu Địch đều vô ý thức tìm kiếm hình bóng thầy Chương. Nhưng kể từ hôm đầu tiên gặp cô ở bên ngoài điểm thi, thầy Chương không xuất hiện thêm một lần nào. Hôm nay, lại được gặp thầy sau khi kết thúc môn thi cuối cùng, trái tim Liễu Địch bay bổng. Cô bất chợt ý thức ra, người cô muốn gặp nhất sau khi thi xong không phải là bố mẹ, mà là thầy Chương.
"Em làm bài thi thế nào?" Thầy Chương vẫn bình thản như thường lệ. Ngữ điệu của thầy không bộc lộ nỗi vui mừng hay niềm mong mỏi.
"Em cảm thấy rất tốt." Liễu Địch không hề mất hứng. Cô đã quen với giọng điệu của thầy, biết nó chẳng nói lên điều gì.
"Bài làm văn ra đề gì?"
"Lấy một bối cảnh hay địa điểm cố định đặt tiêu đề, sau đó thuật lại câu chuyện hoặc nhân vật có liên quan một cách chân thực, bày tỏ tình cảm chân thành và sâu sắc của mình."
"Hả?" Thầy Chương hơi bất ngờ: "Không phải là văn nghị luận. Vậy tiêu đề của em là..."
"Bến xe." Liễu Địch nói nhỏ.
Thầy Chương hơi sững người, tựa hồ bị chấn động. Đại khái hai từ "Bến xe" chạm đến một sợi dây thần kinh nào đó của thầy. Thầy trầm mặc một lúc, phảng phất đang suy tư điều gì đó.
Liễu Địch thấp thỏm bất an. Cô chợt nhớ tới bài văn "không điểm" viết về thầy. Không biết thầy Chương sẽ phê bình cô ra sao?
Một lúc sau, thầy Chương mở miệng, thanh âm bình tĩnh và quả quyết: "Liễu Địch, bài văn của em chắc chắn sẽ đạt điểm cao."
Một câu nói đáng vui mừng biết bao! Nỗi nơm nớp trong lòng Liễu Địch tan biến, khóe miệng cô cong lên. Sau đó cả gương mặt cô tươi cười rạng rỡ. Nụ cười ngây thơ, chân thành và đáng yêu của cô khiến đám nam sinh vô ý thức quay đầu, ngây ngốc ngắm nhìn.
Chỉ có thầy Chương là thờ ơ, bởi vì đối với người khiếm thị, vẻ đẹp bề ngoài không tồn tại bất cứ sự mê hoặc nào. "Hãy đưa tôi ra bến xe." Thầy nói khẽ, ngữ điệu ra lệnh theo thói quen: "Tôi muốn về nhà."
Về nhà? Nụ cười của Liễu Địch cứng đờ trên khóe môi. Cô cảm thấy hơi thất vọng, cô còn rất nhiều điều muốn tâm sự với thầy. Vậy mà thầy lại đòi về nhà.
Về nhà? Liễu Địch mơ hồ ngẫm nghĩ. Không biết nhà của thầy Chương như thế nào? Không có cha mẹ, không vợ con, không người thân, chỉ một mình thầy đối diện với bốn bức tường lạnh lẽo. Đó là thầy chìm trong bóng tối cô độc, chứ đâu phải là "nhà". Liễu Địch đột nhiên buột miệng nói: "Thầy Chương, em muốn đến thăm nhà thầy."
Vừa nói dứt lời, Liễu Địch giật mình kinh hãi, cô ôm miệng, không ngờ bản thân lại có ý nghĩ này, lại thốt ra câu này. Thầy Chương quả nhiên nhíu chặt lông mày: "Liễu Địch!" Thanh âm của thầy lạnh lùng như tiếng vọng từ núi băng: "Tôi không hoan nghênh bất cứ người nào đến nhà tôi, tất nhiên bao gồm cả em."
Liễu Địch co rúm người. Thầy có phản ứng mạnh như vậy, cô không cảm thấy kỳ lạ, cũng không cảm thấy cụt hứng, tất cả trong định liệu của cô. Nhưng..."nhà" của thầy Chương rốt cuộc như thế nào? Liễu Địch nhắm mắt, cố gắng tưởng tượng ra ngôi nhà lãnh lẽo đó. Câu nói vừa thốt ra miệng cứ quanh quẩn trong đầu óc cô, không tan biến. Nhưng Liễu Địch biết cô không thể "thỉnh cầu" thầy Chương một lần nữa.
Cô lặng lẽ đưa thầy Chương ra bến xe. Chỉ là sau khi thầy Chương lên xe, Liễu Địch cũng theo dòng người, lên chiếc xe buýt của thầy.
Trên xe đầy ắp phụ huynh và thí sinh. Mấy bạn học cùng lớp nhìn thấy Liễu Địch định lên tiếng chào hỏi. Liễu Địch vội đưa tay lên môi "suỵt" một tiếng, ra hiệu mọi người im lặng. Thầy Chương xuống xe ở một trạm xe buýt nhỏ, Liễu Địch đi theo thầy trong ánh mắt ngạc nhiên của bạn học.
Đi bộ một đoạn, thầy Chương tới một ngõ hẹp. Hai bên mặt ngõ đều là nhà mái ngói thấp dày đặc. Nhà nào cũng đóng chặt cửa, ngoài cửa có sợi dây thép phơi quần áo, chăn ga trải giường, tã lót...Có lẽ do buổi chiều nắng gắt, cả ngõ nhỏ yên tĩnh vô cùng. Ngõ nhỏ ngoằn ngoèo, có lúc tưởng như đi đến tận cùng, nhưng lại xuất hiện lối rẽ. Liễu Địch cảm thấy cô sắp lạc đường, trong khi thầy Chương đi rất nhanh, tựa hồ thầy quen thuộc ngõ nhỏ như trong lòng bàn tay. Liễu Địch chỉ còn cách bám theo thầy, cô sợ chỉ một giây thiếu tập trung, cô sẽ để mất dấu thầy. Nhưng cô cũng không dám tiến lại gần quá, sợ bị thầy phát hiện.
Có mấy lần, thầy Chương đang đi đột nhiên hơi ngoảnh đầu. Liễu Địch theo phản xạ tránh sang một bên. Nghĩ lại, cô mới thấy phản ứng của mình là dư thừa. Mắt thầy Chương không nhìn thấy, nhưng cô thường quên mất điều này. Trong ý thức của cô, cô chưa bao giờ coi thầy là người mù.
Thầy Chương cuối cùng dừng lại bên một cây hòe già. Đằng sau cây hòe là một bức tường gạch bao quanh một cái sân nhỏ. Dưới gốc cây hòe già có cái ghế đung đưa, trên ghế có một bà lão đang ngồi chải đầu. Bà lão mắt nhắm mắt mở, ngáp dài ngáp ngắn. Thầy Chương đi vào sân nhỏ. Liễu Địch cũng đi theo thầy vào bên trong. Trong sân có ba gian nhà mái bằng, cửa ra vào của hai gian đều mở toang, chỉ có một gian đóng chặt. Thầy Chương đi về phía gian nhà đó. Thầy rút chìa khóa, mở cửa một cách thành thạo rồi đi vào trong nhà. Sau đó, Liễu Địch nghe thấy tiếng đóng sập cửa. Cánh cửa lại khép chặt.
Liễu Địch tần ngần đứng trước cánh cửa đóng kín. Cô hiếu kỳ quan sát ngôi nhà. Ngôi nhà được xây bằng gạch đỏ, diện tích xem ra cũng không nhỏ. Hai gian nhà phía đông có vẻ nhỏ hơn ngôi nhà này. Cánh cửa gỗ quét sơn màu xanh da trời, bây giờ đã bay màu trở thành nền trắng. Bên cạnh cửa ra vào là một cửa sổ nhỏ bằng kính. Đằng sau lớp kính là rèm cửa khá dày, che hết mọi thứ ở bên trong.
Đằng sau cánh cửa này là một thế giới như thế nào? Liễu Địch đột nhiên hơi chột dạ. Cô giơ tay định gõ cửa, nhưng vừa chạm vào cánh cửa, cô liền rụt tay về.
"Vào đi Liễu Địch, cửa không khóa đâu." Một giọng nói trầm thấp từ bên trong vọng ra ngoài. Liễu Địch giật mình hoảng hốt, tim đập thình thịch. Thầy Chương đã phát hiện ra cô, không biết thầy phát hiện từ lúc nào? Có lẽ từ lúc cô lên xe buýt? Trời ạ, thầy đúng là "sáng mắt sáng lòng".
Bà lão vừa chải đầu ở bên gốc hòe thò đầu vào trong sân, nhìn Liễu Địch bằng ánh mắt tò mò. Liễu Địch không do dự đẩy cửa đi vào trong nhà. Cô lập tức sững sờ trong giây lát.
Căn nhà tối om. Dù có tia nắng chiếu qua khe cửa, Liễu Địch cũng chỉ có thể miễn cưỡng phân biệt đường nét của đồ vật. Hình bóng của đống đồ vật như quái vật to lớn, mai phục ở một góc nào đó, chuẩn bị lao vào Liễu Địch đến nơi. Ngoài ra, trong bóng tối còn lan tỏa luồng khí vẩn đục, khiến Liễu Địch cảm thấy khó thở. Đúng rồi, mọi cánh cửa đều đóng kín, không khí chẳng được lưu thông. Sau đó, từ bóng tối vang lên tiếng nói của thầy Chương:
"Em có thể kéo rèm cửa sổ, Liễu Địch. Tôi đóng kín rèm cửa là bởi vì tôi không muốn người khác nhòm ngó vào nhà tôi bằng ánh mắt tò mò kỳ quái. Tôi càng không muốn nghe những tiếng thì thầm bàn tán của bọn họ. Tuy tôi không nhìn thấy nên sẽ không phiền não, nhưng tôi không muốn cho bọn họ cơ hội. Tất nhiên, em cũng có thể bật đèn, nhưng em phải tự tìm ra công tắc. Tôi không còn nhớ công tắc nằm ở chỗ nào rồi."
Có lẽ do ảnh hưởng bởi không khí trong nhà, thanh âm của thầy trở nên nặng nề. Liễu Địch không đợi thầy nói lần thứ hai, lập tức chạy về phía cửa sổ, kéo tung rèm cửa rồi mở toang cánh cửa sổ.
Sau đó, cô lại mở cửa sổ ở hướng nam. Luồng không khí trong lành ùa vào nhà, cả ngôi nhà chìm trong ánh sáng chói lòa. Ánh sáng bất thình lình khiến Liễu Địch nhắm mắt theo phản xạ, trong khi thầy Chương vẫn bất động. Lòng Liễu Địch chùng xuống. Thầy không có một chút cảm giác với ánh sáng. Tiếp theo, Liễu Địch quan sát cả ngôi nhà.
Ngôi nhà quả thực không nhỏ, nhưng rất chật chội, bởi vì hai bên tường toàn là giá sách. Giá sách rất cao, gần như tới trần nhà. Giá sách xếp đầy sách, to, nhỏ, dày, mỏng khác nhau. Ngoại trừ những giá sách này, ngôi nhà không còn bao nhiêu diện tích trống. Bên cửa sổ hướng nam đặt một cái bàn làm việc và một cái ghế mây. Trên bàn làm việc có một cái đèn bàn màu xanh lục. Bên cạnh đèn bàn là ấm trà, tách trà nhỏ, và chiếc đồng hồ để bàn cũng một màu xanh lục. Bên cạnh bàn làm việc là một chiếc giường đơn và một hòm gỗ nhỏ. Trên giường phủ ga màu xanh lá cây nhàn nhạt, hòm gỗ cũng được phủ một miếng vải cùng màu. Ga trải giường và miếng vải đó có vẻ thường xuyên giặt giũ, nhưng vẫn có mấy vết bẩn, chứng tỏ người giặt không nhìn thấy. Trên vỏ gối và vỏ chăn có vài chỗ chưa giặt sạch. Trên bức tường ở hướng bắc của căn phòng treo đầy những bức tranh màu nước và tranh sơn dầu. Một số được lồng trong khung kính, một số cứ thế treo thẳng lên. Góc mỗi bức tranh đều đề tên, xem ra không phải tác phẩm của bố thầy Chương thì cũng là của thầy.
Dưới cửa sổ hướng bắc có một cái bếp ga, bồn rửa mặt và hai thùng mỳ ăn liền lớn. Trong ngôi nhà này không có gạo và mỳ sợi, không có rau cỏ và hoa quả. Nền đất được quét dọn sạch sẽ, nhưng ở các góc nhà vẫn xuất hiện không ít đồ lặt vặt, không phải chủ nhân lười biếng mà không phát hiện ra. Cả ngôi nhà rất đơn giản, nhưng lại không đơn giản một chút nào.
Năm năm trước, nơi này chắc rất tao nhã, rất nghệ thuật và thú vị. Bây giờ, nét "tao nhã" và "nghệ thuật" đó chỉ còn lại hình bóng mơ hồ. Bao trùm cả ngôi nhà là không khí lạnh lẽo, cô độc, tĩnh mịch, có phần thê lương.
Liễu Địch quan sát một lượt. Không hiểu tại sao, sống mũi cô cay cay, trong lòng cũng cảm thấy chua xót. Ngôi nhà này khiến cô nhận thức một cách sâu sắc nỗi bi ai của người khiếm thị. Cô cũng có thể cảm nhận thấy, thầy Chương sống rất nghiêm túc. Thầy không sa ngã hay chà đạp bản thân như những người gặp tai họa bất ngờ khác. Trong ngôi nhà này, dù thầy không nhìn thấy, dù thầy không cho người khác vào bên trong, nhưng thầy vẫn cố gắng giữ sạch sẽ. Tuy nhiên, cuộc sống của một người mù cô độc không thể có chất lượng, trừ khi nhận được sự quan tâm chăm sóc từ người khác.
Thầy Chương ngồi trên ghế mây bên bàn làm việc, cuối cùng cũng mở miệng: "Tôi đoán em sẽ đi theo tôi. Tôi từng nói, em rất cố chấp, cố chấp giống như tôi. Bây giờ, em đã nhìn thấy nhà của tôi rồi, tất cả đều đơn giản đúng không? Nhà của người mù không thể phức tạp, bởi vì anh ta không thể ứng phó với sự phức tạp, anh ta không thể thoát khỏi bóng tối vô tận. Anh ta có thể đánh bại vô số kẻ địch, nhưng vĩnh viễn không thể đánh bại bóng tối."
Ngữ điệu của thầy mang một chút tự giễu, đồng thời không che giấu tâm trạng thê lương và bất lực. Câu nói của thầy như bàn tay vô hình bóp nghẹt trái tim Liễu Địch, một nỗi bi thương ngày càng lan tỏa trong lòng cô. Liễu Địch đột ngột đi cầm cái chậu trên bồn nước, rồi quay người đi ra ngoài sân.
"Liễu Địch, em muốn làm gì vậy?" Thầy Chương kinh ngạc kêu lên, gương mặt thầy không còn sự nghiêm nghị và lạnh nhạt như thường lệ.
Liễu Địch không trả lời. Cô đi hứng một chậu nước, sau đó rút ga trải giường và miếng vải màu xanh lục phủ trên hòm gỗ, bỏ vào chậu nước.
"Liễu Địch!" Thầy Chương lại hét lên. Thầy không nhìn thấy, nhưng vẫn có thể đoán biết Liễu Địch đang làm việc nhà: "Em hãy bỏ xuống! Tôi không cần em giúp đỡ." Thần sắc thầy vụt qua một tia bất an.
Liễu Địch không đáp lời. Cô tìm thấy miếng gỗ giặt quần áo và bột giặt ở dưới gầm giường. Sau đó cô bắt đầu giặt ga trải giường.
"Liễu Địch, dừng tay!" Thầy Chương vẫn cất cao giọng, thanh âm của thầy bộc lộ tâm trạng sốt ruột và khổ não, nhưng không tức giận. Trả lời thầy là tiếng cọ giặt loạt xoạt. Sau đó, thầy Chương thở dài, cất giọng bất lực: "Liễu Địch, tội gì em phải làm vậy?"
Liễu Địch hơi ngẩn người, nhưng động tác tay của cô vẫn không ngừng nghỉ. Cô nhanh chóng giặt xong ga trải giường và tấm vải. Sau đó, cô bắt đầu giặt vỏ chăn, vỏ gối, và đống quần áo thầy Chương thay ra chưa kịp giặt. Từ nhỏ đến lớn, Liễu Địch chưa bao giờ giặt nhiều đồ như vậy. Đến cuối cùng, cô hơi thở dốc, nhưng cô cố gắng kìm nén, không để phát ra tiếng thở nặng nề. Thầy Chương lặng lẽ ngồi trên chiếc ghế mây, gương mặt thầy trầm tư. Không biết bao lâu sau, thầy lẩm bẩm nói một câu:
"Liễu Địch, em đang giúp tôi đánh bại bóng tối đúng không? Nhưng bóng tối của người mù quá nặng nề, em có thể giúp được bao nhiêu? Em có thể giúp được bao lâu?"
Liễu Địch thẫn thờ, cô nghe ra sự hiu quạnh từ giọng nói trầm thấp và bình tĩnh của thầy Chương. Cô bất giác nhướng mắt nhìn thầy, thần sắc thầy vẫn vô cảm. Bên tai Liễu Địch chợt vang lên câu nói của hiệu trưởng Cao gần một năm trước: "Cô bé, thầy không thể tưởng tượng nổi, sau khi em tốt nghiệp, thầy Chương sẽ như thế nào?"
Lúc đó, tốt nghiệp còn là chuyện xa vời. Nhưng hôm nay, cô đã thật sự tốt nghiệp, cô có thể giúp thầy bao nhiêu, có thể giúp thầy bao lâu? Lần đầu tiên trong đời, Liễu Địch cảm nhận thấy mùi ly biệt. Một giọt lệ âm thầm từ khóe mắt Liễu Địch chảy xuống, thuận theo khuôn mặt cô, cuối cùng rơi vào chậu nước, tan biến hoàn toàn.
Sau khi giặt xong đồ và phơi lên dây thép ở ngoài sân, Liễu Địch bắt đầu giúp thầy Chương lau giá sách, dọn dẹp nhà cửa. Cô kinh ngạc phát hiện, giá sách không hề có bụi, rõ ràng thường xuyên được lau chùi. Thầy Chương không thể đọc sách, nhưng thầy vẫn dày công nâng niu bảo vệ đống sách này. Sách được phân loại và sắp xếp đâu vào đấy, phần lớn là sách văn học. Sách lịch sử, nghệ thuật và triết học cũng chiếm diện tích không nhỏ. Những cuốn sách Liễu Địch biết đến đều xuất hiện ở đây. Liễu Địch còn phát hiện, có ba giá sách đều là sách ngoại văn. Đa phần là sách tiếng Anh và tiếng Pháp, một số cuốn tiếng Tây Ban Nha. Liễu Địch há hốc miệng, không biết nói gì mới phải.
Liễu Địch lại ngó qua khu vực văn học cổ điển: Kinh Thi (là một bộ tổng tập thơ ca vô danh của Trung Quốc, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo); Phạn Từ; Bách Gia Chu Tử (là thời kì chứng kiến sự mở rộng to lớn về văn hóa và trí thức ở Trung Quốc kéo dài từ 770 đến 222 TCN. Trùng khớp với giai đoạn Xuân Thu và Chiến Quốc, và nó cũng được gọi là thời đại hoàng kim của tư tưởng Trung Quốc và thời kì "trăm nhà đua tranh này" chứng kiến sự nảy nở của nhiều trường phái tư tưởng khác nhau); Lịch sử tản văn; Nhị thập tứ sử (là tuyển tập các cuốn sách sử Trung Quốc bao quát giai đoạn lịch sử từ năm 3000 TCN tới thời nhà Minh vào thế kỷ 17. Toàn bộ có 3213 tập và khoảng 40 triệu chữ. Nó thường được coi là một nguồn dữ liệu chính xác về truyền thống lịch sử và văn hoá Trung Quốc); Hàn Nhạc Phủ; Đường Thi; Tống Từ; Nguyên Khúc; Tiểu thuyết Minh Thanh, các loại luận văn, tuyển tập của tám tác giả tản văn lớn đương đại...
Liễu Địch giở cuốn "Tuyền Ki Toái Cẩm", cô kinh ngạc phát hiện đây là cuốn sách về trò chơi văn tự của người Trung Quốc cổ đại. Ở trang đầu tiên, Liễu Địch nhìn thấy dòng chữ:
"Mua quyển sách này với giá cao, có lẽ đây là tuyệt bản, vô cùng sung sướng. Nét đặc sắc của văn tự Trung Quốc, người khác không khỏi kinh ngạc và thán phục. Tác giả cuốn này chắc là thiên tài.
Liễu Địch ngẩng đầu, hai má cô đỏ bừng, đôi mắt sáng rực. Cô không thể kiềm chế, thốt lên một câu: "Thầy Chương, thầy sở hữu một kho báu, một kho báu thật sự!"
"Ý em là những cuốn sách đó phải không?" Thầy Chương tựa hồ bừng tỉnh từ trong nỗi trầm tư: "Đây đúng là một kho báu. Thời đi học, có bao nhiêu tiền tôi đều dốc ra mua sách hết. Để kiếm tiền mua sách, tôi từng đi làm thuê, làm gia sư, thậm chí có lúc bán cả quần áo của mình...Việc làm sáng suốt nhất của tôi là không để sách ở nhà bố mẹ, mà để ở đây, nên chúng mới thoát khỏi trận hỏa hoạn đó. Tuy bây giờ không thể đọc chúng, nhưng tôi vẫn cảm thấy rất may mắn. Sau khi bị mù, nhiều người khuyên tôi bán chỗ sách này đi. Người ở thư viện còn đến tận đây thuyết phục tôi, nhưng tôi không đồng ý. Sao tôi có thể nhận lời bán chúng?"
Liễu Địch trầm mặc. Cô hiểu một cách sâu sắc tình cảm của thầy Chương. Đúng vậy, sao có thể đem bán sách? Những cuốn sách này đánh dấu khoảng thời gian đẹp đẽ nhất trong cuộc đời thầy Chương, tích tụ biết bao giọt mồ hôi và tâm huyết của thầy, tích tụ tuổi thanh xuân và ước mơ của thầy, tích tụ tư tưởng và tín niệm của thầy...Chúng không chỉ đơn thuần là những cuốn sách vô tri vô giác, chúng đã trở thành một phần trong sinh mệnh của thầy Chương. Thầy Chương làm sao nỡ cắt bỏ sinh mệnh của mình?
Thầy Chương lại chìm vào hồi ức. Tâm tình nằm sâu trong ký ức của thầy, bây giờ đang từ từ tuôn chảy như dòng suối nhỏ:
"Lúc đó, tôi yêu sách như sinh mạng. Kiếm được một cuốn sách hay, tôi sẽ đọc nó quên ăn quên ngủ. Ở Bắc Đại có một giáo sư đặc biệt tin tưởng vào việc học thuộc lòng. Ông cho rằng, tiên sinh Tư Thục ở thời cổ đại đào tạo ra nhiều nhân tài qua việc bắt học trò đọc thuộc lòng, tự nhiên có đạo lý nhất định. Tôi cũng bị ảnh hưởng bởi vị giáo sư đó. Phàm là sách hay, những bài văn hay, tôi đều đọc thuộc trong đầu. Tất nhiên tôi không phải học thuộc một cách cứng nhắc, mà vừa đọc vừa cảm nhận. Bây giờ tôi thực sự cảm kích vị giáo sư. Sau khi tôi bị mù, chính những cuốn sách in sâu trong não bộ đã giúp linh hồn và tư tưởng của tôi không bị khô cạn. Tôi "đọc" chúng mỗi ngày, đọc đi đọc lại nhiều lần...Nếu không đọc, tôi làm sao có thể tiếp tục cuộc sống?"
Liễu Địch bị lây nhiễm bởi tình yêu xuất phát tự đáy lòng đối với sách và tri thức của thầy Chương. Cô chợt nhớ tới buổi lên lớp đầu tiên của thầy. Thảo nào các bạn học không thể làm khó thầy. Ở trước mặt thầy Chương, bọn họ quả thực quá nông cạn.
Sau khi dọn dẹp giá sách, Liễu Địch lại bắt đầu lau chùi bàn làm việc. Cô phát hiện một máy nghe băng cát xét và mười mấy cuộn băng ở trong ngăn kéo. Nghe thấy tiếng mở ngăn kéo, thầy Chương vội ngăn lại: "Liễu Địch, em đừng động vào những cuộn băng đó. Đây là băng ghi âm đại cương, giáo trình, tài liệu tham khảo và phương pháp dạy học của môn ngữ văn cấp ba. Mỗi buổi tối, tôi đều nghe những cuộn băng này. Nếu em làm lộn xộn, tôi sẽ không tìm thấy cuộn băng tôi cần."
Liễu Địch thè lưỡi, lập tức đóng ngăn kéo. Cô thầm nghĩ, thầy Chương nhờ người ghi âm những tài liệu này không biết tốn bao công sức. Thầy quả thực là một thầy giáo tốt.
Sau đó, ánh mắt cô dừng lại ở những bức tranh treo trên bờ tường phía bắc. Những bức tranh đó rõ ràng không được thầy Chương trân trọng như đống sách, bởi chúng dính đầy bụi. Liễu Địch tìm một miếng vải khô mềm. Cô nhẹ nhàng lau hết bụi ở trên đó, trả lại diện mạo cho những bức tranh.
Mỗi khi lau sạch một bức tranh, Liễu Địch không khỏi cảm thán trong lòng. Cô không hiểu hội họa, không thể đánh giá những bức tranh này. Nhưng cô có thể cảm nhận rõ ràng, trong mỗi bức tranh ẩn chứa một sức mạnh, một sức mạnh không thuộc về kỹ thuật hội họa, mà thuộc về sinh mệnh, tình cảm và linh hồn.
Đi ra sân trường, ngẩng đầu ngắm nhìn bầu trời trong xanh và vầng mây trắng trôi lững lờ trên không trung, Liễu Địch bỗng có cảm giác như cách một thế kỷ. Cô thật sự không dám tin, kỳ thi cô mất bao công sức, chuẩn bị một thời gian dài, bây giờ đã trở thành "thì quá khứ". Bên tai cô vẫn là tiếng bút viết bài thi loạt soạt, trước mắt cô vẫn là đề thi in chữ dày đặc...
Ba ngày nay, Liễu Địch cảm thấy cô đã đạt đến cảnh giới "quên bản thân". Phảng phất cô đi vào một khu rừng rậm rạp, cây cối rợp trời. Cô đã quen với trạng thái này, nên bây giờ đột nhiên được giải phóng, cô ngược lại mất phương hướng. Liễu Địch vô ý thức đảo mắt một lượt quanh sân trường, như muốn tìm kiếm điều gì đó. Cô lập tức nhìn thấy thầy Chương đứng bên cạnh bồn hoa.
Liễu Địch nhanh chóng chạy đến bên thầy, trong lòng cô xuất hiện một niềm vui khó diễn tả. Cô chẳng nói chẳng rằng nắm chặt hai tay thầy Chương.
Ba ngày vừa qua, mỗi khi thi xong một môn, Liễu Địch đều vô ý thức tìm kiếm hình bóng thầy Chương. Nhưng kể từ hôm đầu tiên gặp cô ở bên ngoài điểm thi, thầy Chương không xuất hiện thêm một lần nào. Hôm nay, lại được gặp thầy sau khi kết thúc môn thi cuối cùng, trái tim Liễu Địch bay bổng. Cô bất chợt ý thức ra, người cô muốn gặp nhất sau khi thi xong không phải là bố mẹ, mà là thầy Chương.
"Em làm bài thi thế nào?" Thầy Chương vẫn bình thản như thường lệ. Ngữ điệu của thầy không bộc lộ nỗi vui mừng hay niềm mong mỏi.
"Em cảm thấy rất tốt." Liễu Địch không hề mất hứng. Cô đã quen với giọng điệu của thầy, biết nó chẳng nói lên điều gì.
"Bài làm văn ra đề gì?"
"Lấy một bối cảnh hay địa điểm cố định đặt tiêu đề, sau đó thuật lại câu chuyện hoặc nhân vật có liên quan một cách chân thực, bày tỏ tình cảm chân thành và sâu sắc của mình."
"Hả?" Thầy Chương hơi bất ngờ: "Không phải là văn nghị luận. Vậy tiêu đề của em là..."
"Bến xe." Liễu Địch nói nhỏ.
Thầy Chương hơi sững người, tựa hồ bị chấn động. Đại khái hai từ "Bến xe" chạm đến một sợi dây thần kinh nào đó của thầy. Thầy trầm mặc một lúc, phảng phất đang suy tư điều gì đó.
Liễu Địch thấp thỏm bất an. Cô chợt nhớ tới bài văn "không điểm" viết về thầy. Không biết thầy Chương sẽ phê bình cô ra sao?
Một lúc sau, thầy Chương mở miệng, thanh âm bình tĩnh và quả quyết: "Liễu Địch, bài văn của em chắc chắn sẽ đạt điểm cao."
Một câu nói đáng vui mừng biết bao! Nỗi nơm nớp trong lòng Liễu Địch tan biến, khóe miệng cô cong lên. Sau đó cả gương mặt cô tươi cười rạng rỡ. Nụ cười ngây thơ, chân thành và đáng yêu của cô khiến đám nam sinh vô ý thức quay đầu, ngây ngốc ngắm nhìn.
Chỉ có thầy Chương là thờ ơ, bởi vì đối với người khiếm thị, vẻ đẹp bề ngoài không tồn tại bất cứ sự mê hoặc nào. "Hãy đưa tôi ra bến xe." Thầy nói khẽ, ngữ điệu ra lệnh theo thói quen: "Tôi muốn về nhà."
Về nhà? Nụ cười của Liễu Địch cứng đờ trên khóe môi. Cô cảm thấy hơi thất vọng, cô còn rất nhiều điều muốn tâm sự với thầy. Vậy mà thầy lại đòi về nhà.
Về nhà? Liễu Địch mơ hồ ngẫm nghĩ. Không biết nhà của thầy Chương như thế nào? Không có cha mẹ, không vợ con, không người thân, chỉ một mình thầy đối diện với bốn bức tường lạnh lẽo. Đó là thầy chìm trong bóng tối cô độc, chứ đâu phải là "nhà". Liễu Địch đột nhiên buột miệng nói: "Thầy Chương, em muốn đến thăm nhà thầy."
Vừa nói dứt lời, Liễu Địch giật mình kinh hãi, cô ôm miệng, không ngờ bản thân lại có ý nghĩ này, lại thốt ra câu này. Thầy Chương quả nhiên nhíu chặt lông mày: "Liễu Địch!" Thanh âm của thầy lạnh lùng như tiếng vọng từ núi băng: "Tôi không hoan nghênh bất cứ người nào đến nhà tôi, tất nhiên bao gồm cả em."
Liễu Địch co rúm người. Thầy có phản ứng mạnh như vậy, cô không cảm thấy kỳ lạ, cũng không cảm thấy cụt hứng, tất cả trong định liệu của cô. Nhưng..."nhà" của thầy Chương rốt cuộc như thế nào? Liễu Địch nhắm mắt, cố gắng tưởng tượng ra ngôi nhà lãnh lẽo đó. Câu nói vừa thốt ra miệng cứ quanh quẩn trong đầu óc cô, không tan biến. Nhưng Liễu Địch biết cô không thể "thỉnh cầu" thầy Chương một lần nữa.
Cô lặng lẽ đưa thầy Chương ra bến xe. Chỉ là sau khi thầy Chương lên xe, Liễu Địch cũng theo dòng người, lên chiếc xe buýt của thầy.
Trên xe đầy ắp phụ huynh và thí sinh. Mấy bạn học cùng lớp nhìn thấy Liễu Địch định lên tiếng chào hỏi. Liễu Địch vội đưa tay lên môi "suỵt" một tiếng, ra hiệu mọi người im lặng. Thầy Chương xuống xe ở một trạm xe buýt nhỏ, Liễu Địch đi theo thầy trong ánh mắt ngạc nhiên của bạn học.
Đi bộ một đoạn, thầy Chương tới một ngõ hẹp. Hai bên mặt ngõ đều là nhà mái ngói thấp dày đặc. Nhà nào cũng đóng chặt cửa, ngoài cửa có sợi dây thép phơi quần áo, chăn ga trải giường, tã lót...Có lẽ do buổi chiều nắng gắt, cả ngõ nhỏ yên tĩnh vô cùng. Ngõ nhỏ ngoằn ngoèo, có lúc tưởng như đi đến tận cùng, nhưng lại xuất hiện lối rẽ. Liễu Địch cảm thấy cô sắp lạc đường, trong khi thầy Chương đi rất nhanh, tựa hồ thầy quen thuộc ngõ nhỏ như trong lòng bàn tay. Liễu Địch chỉ còn cách bám theo thầy, cô sợ chỉ một giây thiếu tập trung, cô sẽ để mất dấu thầy. Nhưng cô cũng không dám tiến lại gần quá, sợ bị thầy phát hiện.
Có mấy lần, thầy Chương đang đi đột nhiên hơi ngoảnh đầu. Liễu Địch theo phản xạ tránh sang một bên. Nghĩ lại, cô mới thấy phản ứng của mình là dư thừa. Mắt thầy Chương không nhìn thấy, nhưng cô thường quên mất điều này. Trong ý thức của cô, cô chưa bao giờ coi thầy là người mù.
Thầy Chương cuối cùng dừng lại bên một cây hòe già. Đằng sau cây hòe là một bức tường gạch bao quanh một cái sân nhỏ. Dưới gốc cây hòe già có cái ghế đung đưa, trên ghế có một bà lão đang ngồi chải đầu. Bà lão mắt nhắm mắt mở, ngáp dài ngáp ngắn. Thầy Chương đi vào sân nhỏ. Liễu Địch cũng đi theo thầy vào bên trong. Trong sân có ba gian nhà mái bằng, cửa ra vào của hai gian đều mở toang, chỉ có một gian đóng chặt. Thầy Chương đi về phía gian nhà đó. Thầy rút chìa khóa, mở cửa một cách thành thạo rồi đi vào trong nhà. Sau đó, Liễu Địch nghe thấy tiếng đóng sập cửa. Cánh cửa lại khép chặt.
Liễu Địch tần ngần đứng trước cánh cửa đóng kín. Cô hiếu kỳ quan sát ngôi nhà. Ngôi nhà được xây bằng gạch đỏ, diện tích xem ra cũng không nhỏ. Hai gian nhà phía đông có vẻ nhỏ hơn ngôi nhà này. Cánh cửa gỗ quét sơn màu xanh da trời, bây giờ đã bay màu trở thành nền trắng. Bên cạnh cửa ra vào là một cửa sổ nhỏ bằng kính. Đằng sau lớp kính là rèm cửa khá dày, che hết mọi thứ ở bên trong.
Đằng sau cánh cửa này là một thế giới như thế nào? Liễu Địch đột nhiên hơi chột dạ. Cô giơ tay định gõ cửa, nhưng vừa chạm vào cánh cửa, cô liền rụt tay về.
"Vào đi Liễu Địch, cửa không khóa đâu." Một giọng nói trầm thấp từ bên trong vọng ra ngoài. Liễu Địch giật mình hoảng hốt, tim đập thình thịch. Thầy Chương đã phát hiện ra cô, không biết thầy phát hiện từ lúc nào? Có lẽ từ lúc cô lên xe buýt? Trời ạ, thầy đúng là "sáng mắt sáng lòng".
Bà lão vừa chải đầu ở bên gốc hòe thò đầu vào trong sân, nhìn Liễu Địch bằng ánh mắt tò mò. Liễu Địch không do dự đẩy cửa đi vào trong nhà. Cô lập tức sững sờ trong giây lát.
Căn nhà tối om. Dù có tia nắng chiếu qua khe cửa, Liễu Địch cũng chỉ có thể miễn cưỡng phân biệt đường nét của đồ vật. Hình bóng của đống đồ vật như quái vật to lớn, mai phục ở một góc nào đó, chuẩn bị lao vào Liễu Địch đến nơi. Ngoài ra, trong bóng tối còn lan tỏa luồng khí vẩn đục, khiến Liễu Địch cảm thấy khó thở. Đúng rồi, mọi cánh cửa đều đóng kín, không khí chẳng được lưu thông. Sau đó, từ bóng tối vang lên tiếng nói của thầy Chương:
"Em có thể kéo rèm cửa sổ, Liễu Địch. Tôi đóng kín rèm cửa là bởi vì tôi không muốn người khác nhòm ngó vào nhà tôi bằng ánh mắt tò mò kỳ quái. Tôi càng không muốn nghe những tiếng thì thầm bàn tán của bọn họ. Tuy tôi không nhìn thấy nên sẽ không phiền não, nhưng tôi không muốn cho bọn họ cơ hội. Tất nhiên, em cũng có thể bật đèn, nhưng em phải tự tìm ra công tắc. Tôi không còn nhớ công tắc nằm ở chỗ nào rồi."
Có lẽ do ảnh hưởng bởi không khí trong nhà, thanh âm của thầy trở nên nặng nề. Liễu Địch không đợi thầy nói lần thứ hai, lập tức chạy về phía cửa sổ, kéo tung rèm cửa rồi mở toang cánh cửa sổ.
Sau đó, cô lại mở cửa sổ ở hướng nam. Luồng không khí trong lành ùa vào nhà, cả ngôi nhà chìm trong ánh sáng chói lòa. Ánh sáng bất thình lình khiến Liễu Địch nhắm mắt theo phản xạ, trong khi thầy Chương vẫn bất động. Lòng Liễu Địch chùng xuống. Thầy không có một chút cảm giác với ánh sáng. Tiếp theo, Liễu Địch quan sát cả ngôi nhà.
Ngôi nhà quả thực không nhỏ, nhưng rất chật chội, bởi vì hai bên tường toàn là giá sách. Giá sách rất cao, gần như tới trần nhà. Giá sách xếp đầy sách, to, nhỏ, dày, mỏng khác nhau. Ngoại trừ những giá sách này, ngôi nhà không còn bao nhiêu diện tích trống. Bên cửa sổ hướng nam đặt một cái bàn làm việc và một cái ghế mây. Trên bàn làm việc có một cái đèn bàn màu xanh lục. Bên cạnh đèn bàn là ấm trà, tách trà nhỏ, và chiếc đồng hồ để bàn cũng một màu xanh lục. Bên cạnh bàn làm việc là một chiếc giường đơn và một hòm gỗ nhỏ. Trên giường phủ ga màu xanh lá cây nhàn nhạt, hòm gỗ cũng được phủ một miếng vải cùng màu. Ga trải giường và miếng vải đó có vẻ thường xuyên giặt giũ, nhưng vẫn có mấy vết bẩn, chứng tỏ người giặt không nhìn thấy. Trên vỏ gối và vỏ chăn có vài chỗ chưa giặt sạch. Trên bức tường ở hướng bắc của căn phòng treo đầy những bức tranh màu nước và tranh sơn dầu. Một số được lồng trong khung kính, một số cứ thế treo thẳng lên. Góc mỗi bức tranh đều đề tên, xem ra không phải tác phẩm của bố thầy Chương thì cũng là của thầy.
Dưới cửa sổ hướng bắc có một cái bếp ga, bồn rửa mặt và hai thùng mỳ ăn liền lớn. Trong ngôi nhà này không có gạo và mỳ sợi, không có rau cỏ và hoa quả. Nền đất được quét dọn sạch sẽ, nhưng ở các góc nhà vẫn xuất hiện không ít đồ lặt vặt, không phải chủ nhân lười biếng mà không phát hiện ra. Cả ngôi nhà rất đơn giản, nhưng lại không đơn giản một chút nào.
Năm năm trước, nơi này chắc rất tao nhã, rất nghệ thuật và thú vị. Bây giờ, nét "tao nhã" và "nghệ thuật" đó chỉ còn lại hình bóng mơ hồ. Bao trùm cả ngôi nhà là không khí lạnh lẽo, cô độc, tĩnh mịch, có phần thê lương.
Liễu Địch quan sát một lượt. Không hiểu tại sao, sống mũi cô cay cay, trong lòng cũng cảm thấy chua xót. Ngôi nhà này khiến cô nhận thức một cách sâu sắc nỗi bi ai của người khiếm thị. Cô cũng có thể cảm nhận thấy, thầy Chương sống rất nghiêm túc. Thầy không sa ngã hay chà đạp bản thân như những người gặp tai họa bất ngờ khác. Trong ngôi nhà này, dù thầy không nhìn thấy, dù thầy không cho người khác vào bên trong, nhưng thầy vẫn cố gắng giữ sạch sẽ. Tuy nhiên, cuộc sống của một người mù cô độc không thể có chất lượng, trừ khi nhận được sự quan tâm chăm sóc từ người khác.
Thầy Chương ngồi trên ghế mây bên bàn làm việc, cuối cùng cũng mở miệng: "Tôi đoán em sẽ đi theo tôi. Tôi từng nói, em rất cố chấp, cố chấp giống như tôi. Bây giờ, em đã nhìn thấy nhà của tôi rồi, tất cả đều đơn giản đúng không? Nhà của người mù không thể phức tạp, bởi vì anh ta không thể ứng phó với sự phức tạp, anh ta không thể thoát khỏi bóng tối vô tận. Anh ta có thể đánh bại vô số kẻ địch, nhưng vĩnh viễn không thể đánh bại bóng tối."
Ngữ điệu của thầy mang một chút tự giễu, đồng thời không che giấu tâm trạng thê lương và bất lực. Câu nói của thầy như bàn tay vô hình bóp nghẹt trái tim Liễu Địch, một nỗi bi thương ngày càng lan tỏa trong lòng cô. Liễu Địch đột ngột đi cầm cái chậu trên bồn nước, rồi quay người đi ra ngoài sân.
"Liễu Địch, em muốn làm gì vậy?" Thầy Chương kinh ngạc kêu lên, gương mặt thầy không còn sự nghiêm nghị và lạnh nhạt như thường lệ.
Liễu Địch không trả lời. Cô đi hứng một chậu nước, sau đó rút ga trải giường và miếng vải màu xanh lục phủ trên hòm gỗ, bỏ vào chậu nước.
"Liễu Địch!" Thầy Chương lại hét lên. Thầy không nhìn thấy, nhưng vẫn có thể đoán biết Liễu Địch đang làm việc nhà: "Em hãy bỏ xuống! Tôi không cần em giúp đỡ." Thần sắc thầy vụt qua một tia bất an.
Liễu Địch không đáp lời. Cô tìm thấy miếng gỗ giặt quần áo và bột giặt ở dưới gầm giường. Sau đó cô bắt đầu giặt ga trải giường.
"Liễu Địch, dừng tay!" Thầy Chương vẫn cất cao giọng, thanh âm của thầy bộc lộ tâm trạng sốt ruột và khổ não, nhưng không tức giận. Trả lời thầy là tiếng cọ giặt loạt xoạt. Sau đó, thầy Chương thở dài, cất giọng bất lực: "Liễu Địch, tội gì em phải làm vậy?"
Liễu Địch hơi ngẩn người, nhưng động tác tay của cô vẫn không ngừng nghỉ. Cô nhanh chóng giặt xong ga trải giường và tấm vải. Sau đó, cô bắt đầu giặt vỏ chăn, vỏ gối, và đống quần áo thầy Chương thay ra chưa kịp giặt. Từ nhỏ đến lớn, Liễu Địch chưa bao giờ giặt nhiều đồ như vậy. Đến cuối cùng, cô hơi thở dốc, nhưng cô cố gắng kìm nén, không để phát ra tiếng thở nặng nề. Thầy Chương lặng lẽ ngồi trên chiếc ghế mây, gương mặt thầy trầm tư. Không biết bao lâu sau, thầy lẩm bẩm nói một câu:
"Liễu Địch, em đang giúp tôi đánh bại bóng tối đúng không? Nhưng bóng tối của người mù quá nặng nề, em có thể giúp được bao nhiêu? Em có thể giúp được bao lâu?"
Liễu Địch thẫn thờ, cô nghe ra sự hiu quạnh từ giọng nói trầm thấp và bình tĩnh của thầy Chương. Cô bất giác nhướng mắt nhìn thầy, thần sắc thầy vẫn vô cảm. Bên tai Liễu Địch chợt vang lên câu nói của hiệu trưởng Cao gần một năm trước: "Cô bé, thầy không thể tưởng tượng nổi, sau khi em tốt nghiệp, thầy Chương sẽ như thế nào?"
Lúc đó, tốt nghiệp còn là chuyện xa vời. Nhưng hôm nay, cô đã thật sự tốt nghiệp, cô có thể giúp thầy bao nhiêu, có thể giúp thầy bao lâu? Lần đầu tiên trong đời, Liễu Địch cảm nhận thấy mùi ly biệt. Một giọt lệ âm thầm từ khóe mắt Liễu Địch chảy xuống, thuận theo khuôn mặt cô, cuối cùng rơi vào chậu nước, tan biến hoàn toàn.
Sau khi giặt xong đồ và phơi lên dây thép ở ngoài sân, Liễu Địch bắt đầu giúp thầy Chương lau giá sách, dọn dẹp nhà cửa. Cô kinh ngạc phát hiện, giá sách không hề có bụi, rõ ràng thường xuyên được lau chùi. Thầy Chương không thể đọc sách, nhưng thầy vẫn dày công nâng niu bảo vệ đống sách này. Sách được phân loại và sắp xếp đâu vào đấy, phần lớn là sách văn học. Sách lịch sử, nghệ thuật và triết học cũng chiếm diện tích không nhỏ. Những cuốn sách Liễu Địch biết đến đều xuất hiện ở đây. Liễu Địch còn phát hiện, có ba giá sách đều là sách ngoại văn. Đa phần là sách tiếng Anh và tiếng Pháp, một số cuốn tiếng Tây Ban Nha. Liễu Địch há hốc miệng, không biết nói gì mới phải.
Liễu Địch lại ngó qua khu vực văn học cổ điển: Kinh Thi (là một bộ tổng tập thơ ca vô danh của Trung Quốc, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo); Phạn Từ; Bách Gia Chu Tử (là thời kì chứng kiến sự mở rộng to lớn về văn hóa và trí thức ở Trung Quốc kéo dài từ 770 đến 222 TCN. Trùng khớp với giai đoạn Xuân Thu và Chiến Quốc, và nó cũng được gọi là thời đại hoàng kim của tư tưởng Trung Quốc và thời kì "trăm nhà đua tranh này" chứng kiến sự nảy nở của nhiều trường phái tư tưởng khác nhau); Lịch sử tản văn; Nhị thập tứ sử (là tuyển tập các cuốn sách sử Trung Quốc bao quát giai đoạn lịch sử từ năm 3000 TCN tới thời nhà Minh vào thế kỷ 17. Toàn bộ có 3213 tập và khoảng 40 triệu chữ. Nó thường được coi là một nguồn dữ liệu chính xác về truyền thống lịch sử và văn hoá Trung Quốc); Hàn Nhạc Phủ; Đường Thi; Tống Từ; Nguyên Khúc; Tiểu thuyết Minh Thanh, các loại luận văn, tuyển tập của tám tác giả tản văn lớn đương đại...
Liễu Địch giở cuốn "Tuyền Ki Toái Cẩm", cô kinh ngạc phát hiện đây là cuốn sách về trò chơi văn tự của người Trung Quốc cổ đại. Ở trang đầu tiên, Liễu Địch nhìn thấy dòng chữ:
"Mua quyển sách này với giá cao, có lẽ đây là tuyệt bản, vô cùng sung sướng. Nét đặc sắc của văn tự Trung Quốc, người khác không khỏi kinh ngạc và thán phục. Tác giả cuốn này chắc là thiên tài.
Liễu Địch ngẩng đầu, hai má cô đỏ bừng, đôi mắt sáng rực. Cô không thể kiềm chế, thốt lên một câu: "Thầy Chương, thầy sở hữu một kho báu, một kho báu thật sự!"
"Ý em là những cuốn sách đó phải không?" Thầy Chương tựa hồ bừng tỉnh từ trong nỗi trầm tư: "Đây đúng là một kho báu. Thời đi học, có bao nhiêu tiền tôi đều dốc ra mua sách hết. Để kiếm tiền mua sách, tôi từng đi làm thuê, làm gia sư, thậm chí có lúc bán cả quần áo của mình...Việc làm sáng suốt nhất của tôi là không để sách ở nhà bố mẹ, mà để ở đây, nên chúng mới thoát khỏi trận hỏa hoạn đó. Tuy bây giờ không thể đọc chúng, nhưng tôi vẫn cảm thấy rất may mắn. Sau khi bị mù, nhiều người khuyên tôi bán chỗ sách này đi. Người ở thư viện còn đến tận đây thuyết phục tôi, nhưng tôi không đồng ý. Sao tôi có thể nhận lời bán chúng?"
Liễu Địch trầm mặc. Cô hiểu một cách sâu sắc tình cảm của thầy Chương. Đúng vậy, sao có thể đem bán sách? Những cuốn sách này đánh dấu khoảng thời gian đẹp đẽ nhất trong cuộc đời thầy Chương, tích tụ biết bao giọt mồ hôi và tâm huyết của thầy, tích tụ tuổi thanh xuân và ước mơ của thầy, tích tụ tư tưởng và tín niệm của thầy...Chúng không chỉ đơn thuần là những cuốn sách vô tri vô giác, chúng đã trở thành một phần trong sinh mệnh của thầy Chương. Thầy Chương làm sao nỡ cắt bỏ sinh mệnh của mình?
Thầy Chương lại chìm vào hồi ức. Tâm tình nằm sâu trong ký ức của thầy, bây giờ đang từ từ tuôn chảy như dòng suối nhỏ:
"Lúc đó, tôi yêu sách như sinh mạng. Kiếm được một cuốn sách hay, tôi sẽ đọc nó quên ăn quên ngủ. Ở Bắc Đại có một giáo sư đặc biệt tin tưởng vào việc học thuộc lòng. Ông cho rằng, tiên sinh Tư Thục ở thời cổ đại đào tạo ra nhiều nhân tài qua việc bắt học trò đọc thuộc lòng, tự nhiên có đạo lý nhất định. Tôi cũng bị ảnh hưởng bởi vị giáo sư đó. Phàm là sách hay, những bài văn hay, tôi đều đọc thuộc trong đầu. Tất nhiên tôi không phải học thuộc một cách cứng nhắc, mà vừa đọc vừa cảm nhận. Bây giờ tôi thực sự cảm kích vị giáo sư. Sau khi tôi bị mù, chính những cuốn sách in sâu trong não bộ đã giúp linh hồn và tư tưởng của tôi không bị khô cạn. Tôi "đọc" chúng mỗi ngày, đọc đi đọc lại nhiều lần...Nếu không đọc, tôi làm sao có thể tiếp tục cuộc sống?"
Liễu Địch bị lây nhiễm bởi tình yêu xuất phát tự đáy lòng đối với sách và tri thức của thầy Chương. Cô chợt nhớ tới buổi lên lớp đầu tiên của thầy. Thảo nào các bạn học không thể làm khó thầy. Ở trước mặt thầy Chương, bọn họ quả thực quá nông cạn.
Sau khi dọn dẹp giá sách, Liễu Địch lại bắt đầu lau chùi bàn làm việc. Cô phát hiện một máy nghe băng cát xét và mười mấy cuộn băng ở trong ngăn kéo. Nghe thấy tiếng mở ngăn kéo, thầy Chương vội ngăn lại: "Liễu Địch, em đừng động vào những cuộn băng đó. Đây là băng ghi âm đại cương, giáo trình, tài liệu tham khảo và phương pháp dạy học của môn ngữ văn cấp ba. Mỗi buổi tối, tôi đều nghe những cuộn băng này. Nếu em làm lộn xộn, tôi sẽ không tìm thấy cuộn băng tôi cần."
Liễu Địch thè lưỡi, lập tức đóng ngăn kéo. Cô thầm nghĩ, thầy Chương nhờ người ghi âm những tài liệu này không biết tốn bao công sức. Thầy quả thực là một thầy giáo tốt.
Sau đó, ánh mắt cô dừng lại ở những bức tranh treo trên bờ tường phía bắc. Những bức tranh đó rõ ràng không được thầy Chương trân trọng như đống sách, bởi chúng dính đầy bụi. Liễu Địch tìm một miếng vải khô mềm. Cô nhẹ nhàng lau hết bụi ở trên đó, trả lại diện mạo cho những bức tranh.
Mỗi khi lau sạch một bức tranh, Liễu Địch không khỏi cảm thán trong lòng. Cô không hiểu hội họa, không thể đánh giá những bức tranh này. Nhưng cô có thể cảm nhận rõ ràng, trong mỗi bức tranh ẩn chứa một sức mạnh, một sức mạnh không thuộc về kỹ thuật hội họa, mà thuộc về sinh mệnh, tình cảm và linh hồn.
Bình luận
Bình luận
Bình luận Facebook